Có 1 kết quả:

piē ㄆㄧㄝ
Âm Pinyin: piē ㄆㄧㄝ
Tổng nét: 5
Bộ: qì 气 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一フノ
Thương Hiệt: ONL (人弓中)
Unicode: U+6C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Nôm: phiệt
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

piē ㄆㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Proti, Pr

Từ điển Trung-Anh

(1) protium 1H
(2) light hydrogen, the most common isotope of hydrogen, having no neutron, so atomic weight 1