Có 2 kết quả:

yāng ㄧㄤyǎng ㄧㄤˇ

1/2

yāng ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí bốc ngùn ngụt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
2. (Tính) Sâu thẳm, mông mênh. § Xem “ương ương” 泱泱.
3. Một âm là “anh”. § Thông “anh” 英.

Từ điển Thiều Chửu

① Ương ương 泱泱 sâu thẳm, mông mênh.
② Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
③ Một âm là áng. Bát ngát.

Từ điển Trần Văn Chánh

【泱泱】ương ương [yangyang] (văn) ① Mênh mông, sâu thẳm, bao la;
② Đường đường: 泱泱大國 Đường đường một nước lớn;
③ Ùn ùn, ngùn ngụt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lớn và sâu. Mêng mông sâu thẳm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ưởng uất 泱鬰: Nhiều. Thịnh — Một âm là Ương. Xem Ương.

Từ điển Trung-Anh

(1) agitated (wind, cloud)
(2) boundless

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
2. (Tính) Sâu thẳm, mông mênh. § Xem “ương ương” 泱泱.
3. Một âm là “anh”. § Thông “anh” 英.