Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: EKKB (水大大月)
Unicode: U+6D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hy
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hy thuỷ 浠水)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên huyện: 浠水縣 Huyện Hi Thuỷ;
② Tên sông: 浠水 Sông Hi Thuỷ (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Hi thuỷ 浠水, phát nguyên từ tỉnh Hồ Bắc.

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Hubei

Từ ghép 1