Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tāng Wǔ Gé mìng
ㄊㄤ ㄨˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
1
/1
湯武革命
Tāng Wǔ Gé mìng
ㄊㄤ ㄨˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the Tang and Wu Revolts: the overthrow (c. 1600 BC) of the Xia Dynasty by the first king, Tang
商
湯
|
商
汤
[Shang1 Tang1], of the Shang Dynasty, and the overthrow (c. 1046 BC) of the Shang Dynasty by the Zhou Dynasty founder, King Wu
周
武
王
[Zhou1 Wu3 wang2]
Bình luận
0