Có 1 kết quả:
tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
thác nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 灘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất ven nước, bãi: 海灘 Bãi biển; 沙灘 Bãi cát;
② Ruộng: 鹽灘 Ruộng muối;
③ Ghềnh: 險灘 Ghềnh hiểm trở.
② Ruộng: 鹽灘 Ruộng muối;
③ Ghềnh: 險灘 Ghềnh hiểm trở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灘
Từ điển Trung-Anh
(1) beach
(2) shoal
(3) rapids
(4) CL:片[pian4]
(5) classifier for liquids: pool, puddle
(2) shoal
(3) rapids
(4) CL:片[pian4]
(5) classifier for liquids: pool, puddle
Từ ghép 23
àn tān 暗滩 • Bái jiǎn tān 白碱滩 • Bái jiǎn tān qū 白碱滩区 • Gē bì huāng tān 戈壁荒滩 • Gē bì tān 戈壁滩 • Gǔ dǒng tān 古董滩 • hǎi tān 海滩 • hé màn tān 河漫滩 • hé tān 河滩 • Lěng shuǐ tān 冷水滩 • Lěng shuǐ tān qū 冷水滩区 • qiǎn tān 浅滩 • qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 浅滩指示浮标 • qiǎng tān 抢滩 • shā tān 沙滩 • shā tān pái qiú 沙滩排球 • shā tān xié 沙滩鞋 • tān tóu bǎo 滩头堡 • tān tú 滩涂 • Wài tān 外滩 • Yán tān 沿滩 • yán tān 盐滩 • Yán tān qū 沿滩区