Có 1 kết quả:

tān ㄊㄢ
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EEOG (水水人土)
Unicode: U+6EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than
Âm Nôm: than
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tān ㄊㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

thác nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 灘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đất ven nước, bãi: 海灘 Bãi biển; 沙灘 Bãi cát;
② Ruộng: 鹽灘 Ruộng muối;
③ Ghềnh: 險灘 Ghềnh hiểm trở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 灘

Từ điển Trung-Anh

(1) beach
(2) shoal
(3) rapids
(4) CL:片[pian4]
(5) classifier for liquids: pool, puddle

Từ ghép 23