Có 1 kết quả:
tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
thác nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 灘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灘
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 23
àn tān 暗滩 • Bái jiǎn tān 白碱滩 • Bái jiǎn tān qū 白碱滩区 • Gē bì huāng tān 戈壁荒滩 • Gē bì tān 戈壁滩 • Gǔ dǒng tān 古董滩 • hǎi tān 海滩 • hé màn tān 河漫滩 • hé tān 河滩 • Lěng shuǐ tān 冷水滩 • Lěng shuǐ tān qū 冷水滩区 • qiǎn tān 浅滩 • qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 浅滩指示浮标 • qiǎng tān 抢滩 • shā tān 沙滩 • shā tān pái qiú 沙滩排球 • shā tān xié 沙滩鞋 • tān tóu bǎo 滩头堡 • tān tú 滩涂 • Wài tān 外滩 • Yán tān 沿滩 • yán tān 盐滩 • Yán tān qū 沿滩区