Có 2 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ • qū ㄑㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火夋
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FICE (火戈金水)
Unicode: U+710C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuấn
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ソン (son), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: ceot1, zeon3
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ソン (son), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: ceot1, zeon3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thiêu, đốt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thiêu, đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đốt lửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to set fire to
(2) to ignite
(2) to ignite
Từ ghép 1