Có 1 kết quả:

mèn ㄇㄣˋ
Âm Pinyin: mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丨フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: FLSP (火中尸心)
Unicode: U+7116
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muộn
Âm Nôm: muộn
Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mèn ㄇㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đun, hầm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hầm, om, nấu: 燜飯 Nấu cơm; 燜扁豆 Om đậu cô-ve; 燜肉 Hầm thịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燜

Từ điển Trung-Anh

(1) to cook in a covered vessel
(2) to casserole
(3) to stew

Từ ghép 1