Có 1 kết quả:
mèn ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đun, hầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hầm, om, nấu: 燜飯 Nấu cơm; 燜扁豆 Om đậu cô-ve; 燜肉 Hầm thịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燜
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook in a covered vessel
(2) to casserole
(3) to stew
(2) to casserole
(3) to stew
Từ ghép 1