Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hé ㄏㄜˊ, mà ㄇㄚˋ, mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺨各
Nét bút: ノフノノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: KHHER (大竹竹水口)
Unicode: U+72E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺨各
Nét bút: ノフノノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: KHHER (大竹竹水口)
Unicode: U+72E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0