Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘各
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QHER (手竹水口)
Unicode: U+630C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘各
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QHER (手竹水口)
Unicode: U+630C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cách, gác, rắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gaak3
Âm Nôm: cách, gác, rắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gaak3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fight