Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩各
Nét bút: 一一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGHER (一土竹水口)
Unicode: U+73DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuỗi ngọc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá cứng và đẹp.
Từ điển Trung-Anh
neck-ornament
Từ ghép 4