Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩各
Nét bút: 一一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGHER (一土竹水口)
Unicode: U+73DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuỗi ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔.
Từ điển Thiều Chửu
① Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瓔珞 [yingluò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá cứng và đẹp.
Từ điển Trung-Anh
neck-ornament
Từ ghép 4