Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuỗi ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔.
Từ điển Thiều Chửu
① Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瓔珞 [yingluò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá cứng và đẹp.
Từ điển Trung-Anh
neck-ornament
Từ ghép 4