Có 16 kết quả:
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển phổ thông
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Dải, đai.
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ ghép 38
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) “Mã nghĩ” 螞蟻 kiến càng.
3. (Danh) “Mã lang” 螞螂 chuồn chuồn.
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển trích dẫn
2. Một âm là “mạch”. (Danh) Một ngoại tộc ở phương bắc Trung Quốc thời xưa, xưng là “Mạch” 貉. § Cũng viết là “mạch” 貃.
3. (Danh) Tên một nước cổ.
4. Một âm là “mạ”. (Danh) Tên một lễ tế trong quân thời xưa.
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Siêu việt, vượt qua. ◇Vô danh thị 無名氏: “Ngã giá lí đăng tuấn lĩnh, mạch thiển cương” 我這裡登峻嶺, 驀淺崗 (Hoàng hoa dục 黃花峪, Đệ nhất chiết) Ta ở đó lên núi cao, vượt đồi thấp.
3. (Phó) Hốt nhiên. ◎Như: “mạch nhiên hốt tỉnh” 驀然忽醒 thốt nhiên tỉnh dậy.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ ghép 38