Có 2 kết quả:

huá ㄏㄨㄚˊkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: huá ㄏㄨㄚˊ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: KHOMI (大竹人一戈)
Unicode: U+72EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

huá ㄏㄨㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

xảo trá, quỷ quyệt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Giảo quyệt, xảo trá: Giảo quyệt, quỷ quyệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) crafty
(2) cunning