Có 2 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ • kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獪.
giản thể
Từ điển phổ thông
xảo trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giảo quyệt, xảo trá: 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獪
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) cunning
(2) cunning