Có 2 kết quả:

chù ㄔㄨˋchuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGRYO (一土口卜人)
Unicode: U+73FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc, sước
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, ngay ngắn, đều

chuò ㄔㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh lý, chỉnh đốn (như chữ 娖)