Có 1 kết quả:

ㄜˊ
Âm Pinyin: ㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: MGSJL (一土尸十中)
Unicode: U+7458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang gia 琅琊)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 琊.