Có 2 kết quả:
yá ㄧㄚˊ • yé ㄜˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩邪
Nét bút: 一一丨一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: MGMHL (一土一竹中)
Unicode: U+740A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 03 (Tần hoàng tảo lục hợp) - 古風其三(秦皇掃六合) (Lý Bạch)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
Từ điển Trung-Anh
used in place names, notably 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 Shan1]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang gia 琅琊)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang gia 琅琊 tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琅琊.
Từ ghép 2