Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 21
Bộ: yù 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: MGBCV (一土月金女)
Unicode: U+74D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuỗi ngọc đeo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞 chuỗi ngọc đeo ở cổ để trang sức. § Cũng viết là 纓絡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại đá như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

necklace

Từ ghép 1