Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: tián 田 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WSMH (田尸一竹)
Unicode: U+7581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Nhật (onyomi): リュ (ryu), ル (ru), キク (kiku), コク (koku), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): やきばた (yakibata)

Chữ gần giống 7