Có 1 kết quả:

kōu ㄎㄡ
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: BUSK (月山尸大)
Unicode: U+770D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kōu ㄎㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

mắt lõm xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

Mắt lõm xuống: 他病了一場,眼睛都瞘進去了 Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞘

Từ điển Trung-Anh

to sink in (of eyes)

Từ ghép 1