Có 1 kết quả:
kōu ㄎㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắt lõm xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắt lõm xuống: 他病了一場,眼睛都瞘進去了 Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞘
Từ điển Trung-Anh
to sink in (of eyes)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1