Có 16 kết quả:
区 khu • 區 khu • 岖 khu • 嶇 khu • 抠 khu • 摳 khu • 敺 khu • 枢 khu • 樞 khu • 眍 khu • 瞘 khu • 躯 khu • 軀 khu • 驅 khu • 驱 khu • 𦟏 khu
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu vực
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khu vực
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì khu (đường núi quanh co)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì khu (đường núi quanh co)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu y (vén gọn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
khu y (vén gọn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu (xem Xu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu (xem Xu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu lâu (nhìn trừng trừng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu lâu (nhìn trừng trừng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu can (thân người)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
khu can (thân người)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 1