Có 2 kết quả:
yá ㄧㄚˊ • yái ㄧㄞˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目厓
Nét bút: 丨フ一一一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: BUMGG (月山一土土)
Unicode: U+775A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhai
Âm Nôm: nhai
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngaai4
Âm Nôm: nhai
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngaai4
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẹ mắt, góc mắt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tầm mắt — Ngước mắt lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) corner of the eye
(2) to stare
(2) to stare
Từ ghép 6