Có 3 kết quả:

厓 yái ㄧㄞˊ崖 yái ㄧㄞˊ睚 yái ㄧㄞˊ

1/3

yái ㄧㄞˊ [ㄧㄚˊ]

U+5393, tổng 8 nét, bộ hàn 厂 (+6 nét)
hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “nhai” .
2. (Danh) Xưa dùng như “nhai” .
3. (Danh) Xưa dùng như “nhai” .

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yái ㄧㄞˊ [ㄧㄚˊ]

U+5D16, tổng 11 nét, bộ shān 山 (+8 nét)
hình thanh & hội ý

yái ㄧㄞˊ [ㄧㄚˊ]

U+775A, tổng 13 nét, bộ mù 目 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khóe mắt.
2. (Tính) “Nhai xải” vẻ trừng mắt giận dữ.

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0