Có 2 kết quả:

Shí qú ㄕˊ ㄑㄩˊshí qú ㄕˊ ㄑㄩˊ

1/2

Shí qú ㄕˊ ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sêrxü county (Tibetan: ser shul rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州, Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
(2) name of several historical figures

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shí qú ㄕˊ ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stone channel (e.g. drain)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0