Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRBD (卜口月木)
Unicode: U+7A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0