Có 2 kết quả:

ㄎㄜzhuā ㄓㄨㄚ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, zhuā ㄓㄨㄚ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYBB (竹卜月月)
Unicode: U+7C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua
Âm Quảng Đông: gwo1, gwo6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) big
(2) hunger

zhuā ㄓㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. roi ngựa, gậy
2. cái ống trong nhạc khí

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Roi ngựa, gậy;
② Cái ống trong nhạc khí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái roi ngựa.