Có 2 kết quả:
kē ㄎㄜ • zhuā ㄓㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) hunger
(2) hunger
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. roi ngựa, gậy
2. cái ống trong nhạc khí
2. cái ống trong nhạc khí
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Roi ngựa, gậy;
② Cái ống trong nhạc khí.
② Cái ống trong nhạc khí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái roi ngựa.