Có 2 kết quả:

lòu ㄌㄡˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 25
Bộ: mì 糸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VFWLG (女火田中土)
Unicode: U+7E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/2

lòu ㄌㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây xâu tiền đồng

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

string on which coins are strung