Có 1 kết quả:
nì ㄋㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngậy, béo quá: 湯太膩了 Canh ngậy lắm;
② Chán, ngấy, chán ngấy: 吃膩了 Ăn chán; 這些話我都聽膩了 Những lời đó tôi đã nghe ngấy cả tai;
③ Tỉ mỉ, kĩ càng: 他的工作很細膩 Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ;
④ Bẩn thỉu, dơ bẩn;
⑤ (văn) Trơn nhẵn, nhẵn nhụi: 肌理細膩 Da dẻ trơn nhẵn (nhẵn nhụi, nõn nà).
② Chán, ngấy, chán ngấy: 吃膩了 Ăn chán; 這些話我都聽膩了 Những lời đó tôi đã nghe ngấy cả tai;
③ Tỉ mỉ, kĩ càng: 他的工作很細膩 Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ;
④ Bẩn thỉu, dơ bẩn;
⑤ (văn) Trơn nhẵn, nhẵn nhụi: 肌理細膩 Da dẻ trơn nhẵn (nhẵn nhụi, nõn nà).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膩
Từ điển Trung-Anh
(1) greasy
(2) soft
(3) unctuous
(4) intimate
(5) tired of
(2) soft
(3) unctuous
(4) intimate
(5) tired of
Từ ghép 16
féi nì 肥腻 • huá nì 滑腻 • māo nì 猫腻 • nì fán 腻烦 • nì rén 腻人 • nì wai 腻歪 • nì wei 腻味 • nì yǒu 腻友 • nì zi 腻子 • nián nì 黏腻 • tián de fā nì 甜得发腻 • tián nì 甜腻 • tīng nì le 听腻了 • xì nì 细腻 • yàn nì 厌腻 • yóu nì 油腻