Có 1 kết quả:

ㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
Thương Hiệt: BIPO (月戈心人)
Unicode: U+817B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị, nị
Âm Nôm: nị
Âm Quảng Đông: nei6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

ㄋㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. béo, đồ ăn ngậy
2. trơn nhẵn
3. cáu bẩn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngậy, béo quá: 湯太膩了 Canh ngậy lắm;
② Chán, ngấy, chán ngấy: 吃膩了 Ăn chán; 這些話我都聽膩了 Những lời đó tôi đã nghe ngấy cả tai;
③ Tỉ mỉ, kĩ càng: 他的工作很細膩 Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ;
④ Bẩn thỉu, dơ bẩn;
⑤ (văn) Trơn nhẵn, nhẵn nhụi: 肌理細膩 Da dẻ trơn nhẵn (nhẵn nhụi, nõn nà).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膩

Từ điển Trung-Anh

(1) greasy
(2) soft
(3) unctuous
(4) intimate
(5) tired of

Từ ghép 16