Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: TDHL (廿木竹中)
Unicode: U+83E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tích
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 菥蓂[xi1 mi4]

Từ ghép 1