Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “điệp” 蝶.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ điệp 蝶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝶.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蝶[die2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh