Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫疌
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIJLO (中戈十中人)
Unicode: U+8728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫疌
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIJLO (中戈十中人)
Unicode: U+8728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “điệp” 蝶.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ điệp 蝶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝶.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蝶[die2]