Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
gián điệp, điệp viên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dò xét, gián điệp, tình báo: 間諜 Gián điệp;
② (văn) Nhiều lời (dùng như 喋, bộ 口);
③ (văn) Như 牒 (bộ 片).
② (văn) Nhiều lời (dùng như 喋, bộ 口);
③ (văn) Như 牒 (bộ 片).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諜
Từ điển Trung-Anh
to spy
Từ ghép 8