Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVPTD (戈女心廿木)
Unicode: U+8C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Nôm: điệp
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

gián điệp, điệp viên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dò xét, gián điệp, tình báo: Gián điệp;
② (văn) Nhiều lời (dùng như , bộ );
③ (văn) Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to spy

Từ ghép 8