Có 2 kết quả:
zī ㄗ • zì ㄗˋ
Âm Pinyin: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車⿱⿻巛一田
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVMW (十十女一田)
Unicode: U+8F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車⿱⿻巛一田
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVMW (十十女一田)
Unicode: U+8F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tri, truy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ 輜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe chở đồ, các đồ dùng trong quân đều gọi là truy trọng 輺重 cả. Phép binh bây giờ có một cánh quân chuyên việc vận tải binh lương gọi là truy trọng binh 輺重兵 lính tải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ 輜.