Có 2 kết quả:

ㄅㄧˋㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄅㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: PHNL (心竹弓中)
Unicode: U+90B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bật, , tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 2

1/2

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Bi
(2) ancient place name

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Bật (tên cũ của nước Trịnh)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất nước Trịnh 鄭 thời Xuân Thu, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam 河南.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất nước Trịnh ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Có vẻ tốt;
② [Bì] Tên đất thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thuộc nước Trịnh thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. Cũng đọc là Tất — Một âm khác là Bí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ — Một âm khác là Tất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thuộc nước Trịnh thời Xuân Thu, nay là địa phận tỉnh Hà Nam — Một âm là Bí. Xem Bí.