Có 2 kết quả:

Duó ㄉㄨㄛˊduó ㄉㄨㄛˊ
Âm Pinyin: Duó ㄉㄨㄛˊ, duó ㄉㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: CSO (金尸人)
Unicode: U+922C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xích
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Duó ㄉㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Duo

duó ㄉㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 鐸|铎, large ancient bell