Có 1 kết quả:

ㄆㄧ
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: CHHJ (金竹竹十)
Unicode: U+930D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bề, phê, ty
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Quảng Đông: pai1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ tên bắn thời xưa có mũi bằng sắt mỏng và rộng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鈚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu mũi tên — Một âm khác là Ti. Xem vần Ti.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rìu — Một âm là Bề. Xem Bề.

Từ điển Trung-Anh

(1) flat arrow-head
(2) plow blade
(3) also pr. [pi2]