Có 2 kết quả:

chāng ㄔㄤtāng ㄊㄤ

1/2

chāng ㄔㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cửa trời (cửa chính trong cung)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “xương hạp” .

Từ điển Trần Văn Chánh

xương hạp [changhé] a. Cửa; b. Cửa trời (theo truyền thuyết); c. Cửa cung;
xương môn [changmén] Tên cửa thành Tô Châu (Trung Quốc);
xương phong [changfeng] (văn) Gió thu.

Từ điển Trung-Anh

(1) gate of heaven
(2) gate of palace

Từ ghép 2

tāng ㄊㄤ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “xương hạp” .