Có 3 kết quả:
Yán ㄧㄢˊ • yán ㄧㄢˊ • yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yama
(2) gate of village
(3) surname Yan
(2) gate of village
(3) surname Yan
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
âm phủ, địa ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cửa ngõ, cổng làng;
② [Yán] (Họ) Diêm.
② [Yán] (Họ) Diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閻
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閻.