Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: fù 阜 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿳爫彐心
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NLBSP (弓中月尸心)
Unicode: U+96A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.し (kaku.shi), かく.れる (kaku.reru), かか.す (kaka.su), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 은
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.し (kaku.shi), かく.れる (kaku.reru), かか.す (kaka.su), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 은
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
2. nấp, trốn
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “ẩn” 隱.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 隱|隐[yin3]