Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚白
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFHA (弓火竹日)
Unicode: U+9B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚白
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFHA (弓火竹日)
Unicode: U+9B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, bách
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi), しろうお (shirōo), がんき (gan ki), かすべ (kasube)
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi), しろうお (shirōo), がんき (gan ki), かすべ (kasube)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá thiều bạc
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá thiều bạc: 短尾鮊 Cá thiều.