Có 1 kết quả:
cū ㄘㄨ
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: lù 鹿 (+2 nét)
Hình thái: ⿱⺈鹿
Nét bút: ノフ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: NIXP (弓戈重心)
Unicode: U+9E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lù 鹿 (+2 nét)
Hình thái: ⿱⺈鹿
Nét bút: ノフ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: NIXP (弓戈重心)
Unicode: U+9E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thô
Âm Nôm: thô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cou1
Âm Nôm: thô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Như chữ “thô” 粗.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麤|粗[cu1]