Có 1 kết quả:
qǔ ㄑㄩˇ
Tổng nét: 24
Bộ: chǐ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒禹
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YUHLB (卜山竹中月)
Unicode: U+9F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ, khủ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): むしば (mushiba)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): むしば (mushiba)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Củ xỉ” 齲齒 bệnh sâu răng. § Còn gọi là: “củ xỉ chứng” 齲齒症, “chú nha” 蛀牙, “xỉ củ” 齒齲.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.
② Răng sâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) decayed teeth
(2) dental caries
(2) dental caries
Từ ghép 7