Có 1 kết quả:

ㄑㄩˇ
Âm Pinyin: ㄑㄩˇ
Tổng nét: 17
Bộ: chǐ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YUHLB (卜山竹中月)
Unicode: U+9F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ, khủ
Âm Nôm: khũ
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

ㄑㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

sâu răng, sún răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齲

Từ điển Trần Văn Chánh

Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齲

Từ điển Trung-Anh

(1) decayed teeth
(2) dental caries

Từ ghép 7