Có 1 kết quả:
qǔ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齲
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.
② Răng sâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齲
Từ điển Trung-Anh
(1) decayed teeth
(2) dental caries
(2) dental caries
Từ ghép 7