Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jǐng ㄐㄧㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
yòu 又 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿱⿰匕夕又井Nét bút:
ノフノフ丶フ丶一一ノ丨Unicode:
U+20B62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận