Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RYSO (口卜尸人)
Unicode: U+20E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0