Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fèi ㄈㄟˋ,
zǐ ㄗˇTổng nét: 11
Bộ:
ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿳人肉土Nét bút:
ノ丶丨フノ丶ノ丶一丨一Unicode:
U+26699Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận