Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, xié ㄒㄧㄝˊ, ㄒㄩˊ, ㄧㄚˊ, ㄜˊ, ㄩˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フ丨
Unicode: U+2868C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0