Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Hình thái: ⿰金凶
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨
Unicode: U+2894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Hình thái: ⿰金凶
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨
Unicode: U+2894D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0