Có 2 kết quả:

賃 nhấm赁 nhấm

1/2

nhấm [nhẫm]

U+8CC3, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

nhấm [nhẫm]

U+8D41, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賃

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4