Có 1 kết quả:
薟 hiêm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.
Từ điển Thiều Chửu
① hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc.
② Một âm là liễm. Cây bạch liễm 白蘞.
② Một âm là liễm. Cây bạch liễm 白蘞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Từ ghép 1
Bình luận 0