Có 1 kết quả:

薟 hiêm

1/1

hiêm [thiêm]

U+859F, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” 白蘞.

Từ điển Thiều Chửu

① hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc.
② Một âm là liễm. Cây bạch liễm 白蘞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cỏ.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

Từ ghép 1

Bình luận 0