Có 3 kết quả:
潆 uynh • 瀅 uynh • 瀠 uynh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀠.
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trong suốt, trong vắt (nước). ◇Hàn Dũ 韓愈: “Khúc Giang đinh oánh thủy bình bôi” 曲江汀瀅水平盃 Sông Khúc Giang trong vắt nước bằng phẳng (Khúc Giang hà hoa hành 曲江荷花行).
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0