Có 3 kết quả:

𠸟 bui𣻃 bui𣾾 bui

1/3

bui [bai, bôi, phôi]

U+20E1F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bui [bụi]

U+23EC3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

bui [bụi]

U+23FBE, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0