1/3
bui [bai, bôi, phôi]
U+20E1F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
bui [bụi]
U+23EC3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
U+23FBE, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể