Có 5 kết quả:
坩 cam • 柑 cam • 泔 cam • 甘 cam • 疳 cam
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam lư (lò nung)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây cam
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam (nước vo gạo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cam chịu; cam thảo
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0